The impossibility of the task made everyone feel hopeless.
Dịch: Sự không thể của nhiệm vụ khiến mọi người cảm thấy vô vọng.
He faced the impossibility of achieving his dreams.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với sự không thể đạt được ước mơ của mình.
sự không khả thi
sự không thể tưởng tượng
khả năng
áp đặt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chỉ đi một chiều
tiếng súng
đại lý phân phối
Quy tắc kinh doanh
quảng cáo thực phẩm
vận may con giáp
nghề lính
Sự bất lực